Có 2 kết quả:
老旧 lǎo jiù ㄌㄠˇ ㄐㄧㄡˋ • 老舊 lǎo jiù ㄌㄠˇ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outmoded
(2) old-fashioned
(2) old-fashioned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outmoded
(2) old-fashioned
(2) old-fashioned
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0